endear
en
ɛn
en
dear
ˈdir
dir
British pronunciation
/ɛndˈi‍ə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "endear"trong tiếng Anh

to endear
01

làm cho ai đó yêu mến, khiến ai đó cảm thấy quý mến

to make one feel fond or affectionate toward someone or something
example
Các ví dụ
He hopes his dedication to his work will endear him to his new boss.
Anh ấy hy vọng sự tận tâm với công việc sẽ khiến anh được yêu mến bởi ông chủ mới.
Her sweet and generous nature endeared her to all who knew her.
Bản tính ngọt ngào và hào phóng của cô khiến cô được yêu mến bởi tất cả những ai biết đến cô.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store