endanger
end
ɛnd
end
an
æn
ān
ger
gər
gēr
British pronunciation
/ɛndˈe‍ɪnd‍ʒɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "endanger"trong tiếng Anh

to endanger
01

gây nguy hiểm, đặt vào tình thế nguy hiểm

to expose someone or something to potential harm or risk
Transitive: to endanger sb/sth
to endanger definition and meaning
example
Các ví dụ
Ignoring safety protocols can endanger workers on a construction site.
Bỏ qua các giao thức an toàn có thể gây nguy hiểm cho công nhân tại công trường xây dựng.
Reckless driving can endanger the lives of both the driver and others on the road.
Lái xe liều lĩnh có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của cả người lái và những người khác trên đường.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store