Obdurate
volume
British pronunciation/ˈɒbdjɔːɹət/
American pronunciation/ˈɑbdɝət/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "obdurate"

obdurate
01

stubbornly persistent in wrongdoing

02

showing unfeeling resistance to tender feelings

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store