Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Oatmeal
01
bột yến mạch, cháo yến mạch
a thick, soft food from ground oats, eaten usually for breakfast
Dialect
American
Các ví dụ
He likes to add a dollop of peanut butter to his oatmeal for a protein boost.
Anh ấy thích thêm một muỗng bơ đậu phộng vào cháo yến mạch của mình để tăng cường protein.
She starts her day with a warm bowl of oatmeal topped with fresh berries.
Cô ấy bắt đầu ngày mới với một bát cháo yến mạch ấm áp được phủ lên trên bằng quả mọng tươi.
oatmeal
01
màu xám be với tông màu xanh lục, màu be xám với sắc xanh lục
having a grayish-beige color with a green undertone



























