Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Obeisance
01
a bodily gesture such as bowing, kneeling, or lowering the head, used to express reverence, submission, shame, or greeting
Các ví dụ
She made a low obeisance before the temple deity, her forehead touching the ground.
Cô ấy đã thực hiện một cái cúi chào sâu trước vị thần của ngôi đền, trán chạm đất.
The ambassador offered a formal obeisance to the emperor upon entering the court.
Đại sứ đã thể hiện một sự tuân phục trang trọng với hoàng đế khi bước vào triều đình.
02
sự tôn kính, sự phục tùng
behavior that expresses respect, submission, or duty toward someone in authority or of higher status
Các ví dụ
The knight pledged obeisance to his sovereign, vowing loyalty and service.
Hiệp sĩ đã thề sự phục tùng với chủ quyền của mình, hứa hẹn lòng trung thành và phục vụ.
Her constant obeisance to her mentor bordered on self-effacement.
Sự tôn kính liên tục của cô ấy đối với người cố vấn của mình gần như là sự tự hạ mình.



























