Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Knell
01
tiếng chuông báo tử, hồi chuông tang lễ
the slow, solemn sound of a bell rung to announce a death, funeral, or symbolic end
Các ví dụ
The knell of the church bell marked the beginning of the funeral service.
Tiếng chuông báo tử của nhà thờ đã đánh dấu sự bắt đầu của tang lễ.
As the final knell rang out, silence fell over the mourners.
Khi tiếng chuông báo tử cuối cùng vang lên, sự im lặng bao trùm những người thương tiếc.
to knell
01
rung chuông chậm rãi và trang nghiêm, rung chuông báo tử
to ring slowly and solemnly, often for ceremonial purposes
Các ví dụ
The bell knelled at midnight, announcing the death of the monarch.
Chuông rung lên chậm rãi và trang trọng vào nửa đêm, thông báo cái chết của quốc vương.
Church bells knelled across the city in mourning.
Chuông nhà thờ vang lên chậm rãi khắp thành phố trong tang tóc.
02
rung chuông báo tử, rung chuông trang nghiêm
to cause a bell to ring solemnly and slowly, often for ceremonial or musical purposes
Các ví dụ
The sexton knelled the bell with practiced reverence.
Người giữ nhà thờ rung chuông với sự tôn kính thuần thục.
She knelled the tower bell to begin the procession.
Cô ấy rung chuông tháp để bắt đầu cuộc rước.



























