Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to jab
01
đâm, chọc
to forcefully stab or pierce something with a sharp object
Transitive: to jab a sharp object into sth
Các ví dụ
He jabbed the knife into the cardboard box to open it.
Anh ấy đâm con dao vào hộp các tông để mở nó.
She jabbed the fork into the steak for a bite-sized piece.
Cô ấy đâm cái nĩa vào miếng bít tết để lấy một miếng vừa ăn.
02
đấm thẳng, đâm
to deliver a quick, sharp punch with a straight arm, often used in boxing to hit an opponent
Transitive: to jab sb/sth
Các ví dụ
The boxer jabbed his opponent in the ribs, aiming to weaken his defense.
Võ sĩ đấm jab vào sườn đối thủ, nhằm làm suy yếu khả năng phòng thủ của anh ta.
Tomorrow, she 'll probably jab her brother in the ribs to wake him up for school.
Ngày mai, cô ấy có lẽ sẽ đấm vào sườn em trai để đánh thức cậu ấy dậy đi học.
Jab
01
cú đấm thẳng, jab
a quick, straight punch thrown with the lead hand to create distance
Các ví dụ
He landed a series of jabs to score points in the early rounds.
Anh ấy thực hiện một loạt cú đấm thẳng để ghi điểm trong những hiệp đầu.
His opponent struggled to defend against his fast jabs.
Đối thủ của anh ấy vật lộn để phòng thủ trước những cú đấm nhanh của anh ấy.
02
cú đấm, cử chỉ mạnh
a sharp hand gesture (resembling a blow)
03
cú hích, cái chạm nhẹ
the act of touching someone suddenly with your finger or elbow



























