Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
high
Các ví dụ
The high mountain peaks were covered in snow.
Những đỉnh núi cao được phủ đầy tuyết.
He built a high fence around his garden to keep out the deer.
Anh ấy đã xây một hàng rào cao xung quanh khu vườn của mình để ngăn hươu vào.
02
cao, tăng cao
having a value or level greater than usual or expected, often in terms of numbers or measurements
Các ví dụ
She had a high fever and needed to see a doctor.
Cô ấy bị sốt cao và cần phải đi khám bác sĩ.
She reached a high score on the exam and was proud of her achievement.
Cô ấy đạt điểm cao trong kỳ thi và tự hào về thành tích của mình.
03
cao, cấp cao
having a rank that is above others in a hierarchy or organization
Các ví dụ
She holds a high position in the company hierarchy.
Cô ấy giữ một vị trí cao trong hệ thống cấp bậc của công ty.
The military officer is high ranking.
Sĩ quan quân đội có cấp bậc cao.
Các ví dụ
The bird 's song had a high, melodic pitch.
Tiếng hót của con chim có độ cao cao và du dương.
She reached a high note during her performance.
Cô ấy đạt đến một nốt cao trong buổi biểu diễn của mình.
05
phấn khích, hưng phấn
feeling very happy and full of excitement
Các ví dụ
The team was high on excitement after their unexpected win.
Đội đã rất phấn khích sau chiến thắng bất ngờ của họ.
His high spirits were contagious during the celebration.
Tinh thần phấn khởi của anh ấy rất dễ lây lan trong buổi lễ.
06
phê, ngáo
experiencing euphoria, typically caused by the use of drugs or alcohol
Các ví dụ
He felt unusually talkative and energetic after getting high.
Anh ấy cảm thấy khác thường nói nhiều và tràn đầy năng lượng sau khi phê.
She was clearly high after taking the substance.
Cô ấy rõ ràng là phê sau khi dùng chất đó.
07
nồng, thiu
having a strong, unpleasant odor, typically from meat that is starting to spoil
Các ví dụ
The high smell of the meat made it clear it was spoiled.
Mùi nồng của thịt cho thấy rõ ràng nó đã bị hỏng.
There was a high odor coming from the old cuts of meat.
Có một mùi nồng từ những miếng thịt cũ.
08
cao, thượng hạng
associated with superior quality, refined taste, or intellectual sophistication
Các ví dụ
The museum displayed high art from famous painters.
Bảo tàng trưng bày nghệ thuật cao cấp từ các họa sĩ nổi tiếng.
The gallery featured high art from the Renaissance period.
Phòng trưng bày giới thiệu nghệ thuật cao cấp từ thời kỳ Phục hưng.
09
cao, tích cực
very favorable or positive in opinion
Các ví dụ
She had a high opinion of his abilities.
Cô ấy có cao ý kiến về khả năng của anh ấy.
He holds high regard for his mentor.
Anh ấy rất coi trọng người cố vấn của mình.
10
cao, đỉnh
referring to the peak or most active period
Các ví dụ
The Riviera comes alive during the high season, with festivals, events, and a vibrant nightlife.
Riviera trở nên sống động trong mùa cao điểm, với các lễ hội, sự kiện và cuộc sống về đêm sôi động.
The high season on the Riviera brings a wave of tourists, making it the most active time of the year.
Mùa cao điểm trên Riviera mang đến một làn sóng khách du lịch, biến nó thành thời điểm nhộn nhịp nhất trong năm.
high
01
cao, trên cao
at a great distance or elevation from the ground or a reference point
Các ví dụ
The birds circled high in the air before landing on the roof.
Những con chim bay vòng tròn cao trên không trước khi đậu trên mái nhà.
The basketball player jumped high to make a slam dunk.
Cầu thủ bóng rổ đã nhảy cao để thực hiện một cú dunk mạnh.
Các ví dụ
The luxury car was priced high due to its advanced features and premium materials.
Chiếc xe sang trọng được định giá cao do các tính năng tiên tiến và vật liệu cao cấp của nó.
They paid high for the vintage car, but it was worth every penny.
Họ đã trả cao cho chiếc xe cổ, nhưng nó đáng từng xu.
03
cao
at a high pitch or frequency
Các ví dụ
The sound echoed high through the empty hall.
Âm thanh vang cao qua hội trường trống rỗng.
The children laughed high, their joy filling the air.
Những đứa trẻ cười lớn, niềm vui của chúng tràn ngập không khí.
04
cao
to or at an important or elevated position
Các ví dụ
He aims high in his career, hoping to become a CEO one day.
Anh ấy nhắm cao trong sự nghiệp của mình, hy vọng một ngày nào đó sẽ trở thành CEO.
He rose high in the political world, eventually becoming a key advisor.
Ông ấy đã vươn lên cao trong thế giới chính trị, cuối cùng trở thành một cố vấn quan trọng.
High
01
trường trung học
an educational institution for students typically between the ages of 14 and 18
Các ví dụ
She graduated from high with honors and went on to study engineering.
Cô ấy tốt nghiệp trung học với danh dự và tiếp tục học ngành kỹ thuật.
After finishing at high, he decided to take a gap year before attending college.
Sau khi hoàn thành trung học, anh ấy quyết định nghỉ một năm trước khi vào đại học.
02
đỉnh cao, cao điểm
the highest or most significant moment or level
Các ví dụ
Winning the award was the high of her career.
Giành giải thưởng là đỉnh cao trong sự nghiệp của cô ấy.
The concert reached its high when the band performed their hit song.
Buổi hòa nhạc đạt đến cao trào khi ban nhạc biểu diễn bài hát hit của họ.
Các ví dụ
He shifted into high for the highway drive.
Anh ấy chuyển sang số cao để lái xe trên đường cao tốc.
When climbing the mountain, the vehicle was in 4WD high.
Khi leo núi, xe đang ở chế độ 4WD cao.
04
đỉnh, độ cao
a place or location that is elevated or situated at a great height
Các ví dụ
We reached the high just in time to catch the sunset.
Chúng tôi đã lên đến đỉnh vừa kịp lúc để ngắm hoàng hôn.
The hikers rested at a high before continuing their ascent.
Những người leo núi nghỉ ngơi ở một điểm cao trước khi tiếp tục leo lên.
05
phê, hưng phấn
a feeling of euphoria caused by drugs or alcohol
Các ví dụ
After taking the substance, he experienced a high that lasted for hours.
Sau khi dùng chất, anh ấy trải qua cảm giác phê kéo dài hàng giờ.
The high from the alcohol made her feel more confident and carefree.
Cảm giác phê từ rượu khiến cô ấy cảm thấy tự tin và vô tư hơn.
Các ví dụ
She was still riding the high of her promotion at work.
Cô ấy vẫn đang trên đỉnh cao của sự thăng chức tại nơi làm việc.
The team celebrated the high of their unexpected victory.
Đội đã ăn mừng cao trào của chiến thắng bất ngờ của họ.
07
đỉnh, mức cao nhất
the greatest level, value, or amount that something reaches within a certain time, place, or situation, such as temperature, price, or measurement
Các ví dụ
The temperature hit a high of 35 ° C today.
Nhiệt độ đạt mức cao nhất là 35°C hôm nay.
Stock prices reached a high this afternoon.
Giá cổ phiếu đã đạt mức cao nhất chiều nay.
Cây Từ Vựng
highly
highness
high



























