Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
augmented
Các ví dụ
The team ’s workforce was augmented with additional staff to handle the project.
Lực lượng lao động của nhóm đã được tăng cường với nhân viên bổ sung để xử lý dự án.
The augmented rainfall this season has significantly boosted crop yields.
Lượng mưa tăng lên trong mùa này đã làm tăng đáng kể năng suất cây trồng.
02
tăng cường, tăng kích thước hoặc cao độ
(of a musical interval) increased in size or pitch, typically by a half step
Các ví dụ
The composer used an augmented chord to add tension and drama to the final section of the piece.
Nhà soạn nhạc đã sử dụng một hợp âm tăng để thêm căng thẳng và kịch tính vào phần cuối của tác phẩm.
The melody shifted to an augmented interval, creating a sense of surprise and complexity.
Giai điệu chuyển sang một quãng tăng, tạo ra cảm giác bất ngờ và phức tạp.
Cây Từ Vựng
augmented
augment



























