Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
August
Các ví dụ
August marks the end of summer and the beginning of autumn in some parts of the world.
Tháng Tám đánh dấu sự kết thúc của mùa hè và bắt đầu mùa thu ở một số nơi trên thế giới.
Some fruits and vegetables, like watermelons and corn, are in season in August.
Một số loại trái cây và rau quả, như dưa hấu và ngô, vào mùa vào tháng Tám.
august
01
uy nghiêm, oai nghiêm
impressive and worthy of respect
Các ví dụ
The august architecture of the ancient cathedral left visitors in awe.
Kiến trúc uy nghiêm của nhà thờ cổ đã khiến du khách kinh ngạc.
The museum ’s hall was adorned with august portraits of historical leaders.
Hội trường của bảo tàng được trang trí với những bức chân dung uy nghiêm của các nhà lãnh đạo lịch sử.



























