Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to augment
01
tăng cường, bổ sung
to add to something's value, effect, size, or amount
Transitive: to augment sth
Các ví dụ
She augments her income by taking on freelance projects.
Cô ấy tăng thu nhập của mình bằng cách nhận các dự án tự do.
The improvements made to the software have augmented its performance significantly.
Những cải tiến được thực hiện trên phần mềm đã tăng cường hiệu suất của nó một cách đáng kể.
Các ví dụ
With the arrival of spring, the bird population in the area begins to augment as migratory species return.
Với sự xuất hiện của mùa xuân, quần thể chim trong khu vực bắt đầu tăng lên khi các loài di cư trở về.
As technology advances, the capabilities of smartphones continue to augment.
Khi công nghệ tiến bộ, khả năng của điện thoại thông minh tiếp tục tăng lên.
Cây Từ Vựng
augmentative
augmented
augment



























