Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
raised
Các ví dụ
The dining area was designed on a raised platform to provide a better view of the lake.
Khu vực ăn uống được thiết kế trên một nền nâng cao để có tầm nhìn tốt hơn ra hồ.
The carpenter installed a raised panel on the cabinet doors for a more elegant look.
Thợ mộc đã lắp đặt một tấm panel nổi trên cửa tủ để có vẻ ngoài thanh lịch hơn.
02
nổi, thêu nổi
embellished with a raised pattern created by pressure or embroidery
Các ví dụ
The doctor noted her raised cholesterol levels during the check-up.
Bác sĩ ghi nhận mức cholesterol tăng cao của cô ấy trong lần kiểm tra.
Raised temperatures in the area have led to more frequent wildfires.
Nhiệt độ tăng cao trong khu vực đã dẫn đến cháy rừng thường xuyên hơn.
Cây Từ Vựng
unraised
upraised
raised
raise



























