Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
aboveground
Các ví dụ
The homeowners opted for an aboveground pool because it was easier to install.
Chủ nhà đã chọn một hồ bơi trên mặt đất vì nó dễ lắp đặt hơn.
The parking garage featured several aboveground levels with open views of the city.
Bãi đậu xe có nhiều tầng trên mặt đất với tầm nhìn mở ra thành phố.



























