Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
aboveboard
01
công khai, thẳng thắn
in an open, honest, and straightforward manner
Các ví dụ
The negotiations were conducted aboveboard, with no hidden agendas.
Các cuộc đàm phán được tiến hành một cách minh bạch, không có chương trình nghị sự ẩn.
She handled the transaction aboveboard to avoid any suspicion.
Cô ấy xử lý giao dịch một cách minh bạch để tránh mọi nghi ngờ.
aboveboard
01
trung thực, hợp pháp
doing something honestly and legally, without any trickery
Các ví dụ
The company ’s dealings were completely aboveboard, ensuring trust with clients.
Các giao dịch của công ty hoàn toàn minh bạch, đảm bảo sự tin tưởng với khách hàng.
Her aboveboard approach to business earned her a solid reputation.
Cách tiếp cận minh bạch trong kinh doanh của cô đã mang lại cho cô một danh tiếng vững chắc.
Cây Từ Vựng
aboveboard
above
board



























