Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
altitudinous
Các ví dụ
The altitudinous mountain peaks were covered in snow, creating a breathtaking and majestic vista.
Những đỉnh núi cao ngất được phủ đầy tuyết, tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục và hùng vĩ.
The altitudinous skyscraper dominated the city skyline, symbolizing architectural innovation and modernity.
Tòa nhà chọc trời cao chót vót thống trị đường chân trời thành phố, tượng trưng cho sự đổi mới kiến trúc và hiện đại.
Cây Từ Vựng
altitudinous
altitude



























