altitudinous
al
ˌæl
āl
ti
ti
tu
ˈtu:
too
di
di
nous
nəs
nēs
British pronunciation
/ˌaltɪtjˈuːdɪnəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "altitudinous"trong tiếng Anh

altitudinous
01

cao, cao vút

having great height or elevation
FormalFormal
example
Các ví dụ
The altitudinous mountain peaks were covered in snow, creating a breathtaking and majestic vista.
Những đỉnh núi cao ngất được phủ đầy tuyết, tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục và hùng vĩ.
The altitudinous skyscraper dominated the city skyline, symbolizing architectural innovation and modernity.
Tòa nhà chọc trời cao chót vót thống trị đường chân trời thành phố, tượng trưng cho sự đổi mới kiến trúc và hiện đại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store