altruistically
alt
ˌɔ:lt
awlt
ruis
ˈru:ɪs
roois
tica
tɪk
tik
lly
li
li
British pronunciation
/ˌɔːltɹuːˈɪstɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "altruistically"trong tiếng Anh

altruistically
01

một cách vị tha, vô vị lợi

in a way that shows concern for others without expecting anything in return
altruistically definition and meaning
example
Các ví dụ
She acted altruistically, donating a kidney to a stranger in need.
Cô ấy hành động vị tha, hiến tặng một quả thận cho một người lạ đang gặp khó khăn.
The scientist worked altruistically to find a cure, refusing to patent his discovery.
Nhà khoa học đã làm việc vị tha để tìm ra phương thuốc chữa bệnh, từ chối cấp bằng sáng chế cho phát minh của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store