altruistic
alt
ˌɔlt
awlt
ruis
ˈruɪs
roois
tic
tɪk
tik
British pronunciation
/ˌɔːltɹuːˈɪstɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "altruistic"trong tiếng Anh

altruistic
01

vị tha, không vụ lợi

acting selflessly for the well-being of others, often prioritizing their needs over one's own
altruistic definition and meaning
example
Các ví dụ
His altruistic actions included regularly volunteering at the local homeless shelter.
Hành động vị tha của anh ấy bao gồm việc tình nguyện thường xuyên tại nơi trú ẩn cho người vô gia cư địa phương.
She showed her altruistic nature by adopting rescue animals and providing them a loving home.
Cô ấy thể hiện bản chất vị tha của mình bằng cách nhận nuôi động vật cứu hộ và cung cấp cho chúng một ngôi nhà đầy yêu thương.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store