Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
towering
Các ví dụ
The towering skyscraper dominated the city ’s skyline.
Tòa nhà chọc trời cao ngất thống trị đường chân trời của thành phố.
The towering cliffs along the coastline made for a breathtaking view.
Những vách đá cao chót vót dọc theo bờ biển tạo nên một khung cảnh ngoạn mục.
Cây Từ Vựng
towering
tower



























