towering
towe
ˈtaʊɜ
tawē
ring
rɪng
ring
British pronunciation
/tˈa‍ʊəɹɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "towering"trong tiếng Anh

towering
01

ấn tượng, khổng lồ

having an impressive height
example
Các ví dụ
The towering skyscraper dominated the city ’s skyline.
Tòa nhà chọc trời cao ngất thống trị đường chân trời của thành phố.
The towering cliffs along the coastline made for a breathtaking view.
Những vách đá cao chót vót dọc theo bờ biển tạo nên một khung cảnh ngoạn mục.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store