sky-high
Pronunciation
/skˈaɪhˈaɪ/
British pronunciation
/skˈaɪhˈaɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sky-high"trong tiếng Anh

sky-high
01

rất cao, đến mức rất cao

to a very high level
02

một cách xa hoa, một cách nhiệt tình

in a lavish or enthusiastic manner
03

bị phá hủy hoàn toàn, bị thổi bay thành từng mảnh

(with verb `to blow') destroyed completely; blown apart or to pieces
sky-high
01

cao như trời, rất cao

extremely tall or elevated
example
Các ví dụ
The sky-high ceilings in the grand hall made the space feel open and majestic.
Những trần nhà cao chót vót trong đại sảnh khiến không gian trở nên rộng mở và tráng lệ.
The tower's sky-high design made it a prominent landmark visible from miles away.
Thiết kế cao chót vót của tòa tháp đã biến nó thành một địa danh nổi bật có thể nhìn thấy từ hàng dặm xa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store