Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sky
01
bầu trời
the space above the earth where the sun, clouds, stars, and the moon are and we can see them
Các ví dụ
The dark clouds covered the sky, signaling an approaching storm.
Những đám mây đen che phủ bầu trời, báo hiệu một cơn bão đang đến gần.
I love lying on the grass and watching the clouds float across the sky.
Tôi thích nằm trên cỏ và ngắm những đám mây trôi trên bầu trời.
to sky
01
ném nhẹ, tung nhẹ
throw or toss with a light motion



























