skunky
skun
ˈskʌn
skan
ky
ki
ki
British pronunciation
/skˈʌŋki/

Định nghĩa và ý nghĩa của "skunky"trong tiếng Anh

01

hôi, có mùi như chồn hôi

having a strong, pungent smell, often likened to the scent of a skunk
example
Các ví dụ
The beer had been stored improperly, resulting in a skunky flavor that was off-putting to the drinkers.
Bia đã được bảo quản không đúng cách, dẫn đến vị hôi khiến người uống khó chịu.
The wine had been corked, giving it a skunky odor that was immediately noticeable upon opening the bottle.
Rượu đã được đóng nút, tạo cho nó một mùi hôi có thể nhận thấy ngay lập tức khi mở chai.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store