Sky-high
volume
British pronunciation/skˈaɪhˈaɪ/
American pronunciation/skˈaɪhˈaɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sky-high"

sky-high
01

rất cao

to a very high level
02

theo cách xa xỉ

in a lavish or enthusiastic manner
03

hoàn toàn bị thổi bay

(with verb `to blow') destroyed completely; blown apart or to pieces
example
Ví dụ
examples
The actress towered over her costars in a pair of sky-high heels on the red carpet.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store