Tìm kiếm
sky-high
01
rất cao, ở mức độ rất cao
to a very high level
02
theo cách xa xỉ, theo cách nhiệt huyết
in a lavish or enthusiastic manner
03
hoàn toàn bị thổi bay, bị hủy diệt hoàn toàn
(with verb `to blow') destroyed completely; blown apart or to pieces
sky-high
adv