LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Handstand
/hˈændstænd/
/ˈhændˌstænd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "handstand"
Handstand
DANH TỪ
01
Tư thê trông chuôi
a gymnastics position where the body is inverted and supported upright by the hands, with arms straight and shoulders aligned over the wrists
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App