Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hanetsuki
01
hanetsuki, một trò chơi truyền thống của Nhật Bản tương tự như cầu lông
a traditional Japanese game similar to badminton, played with wooden paddles and a shuttlecock made of feathers or plastic
Các ví dụ
I remember playing hanetsuki with my cousins during New Year's celebrations last year.
Tôi nhớ đã chơi hanetsuki với anh em họ của mình trong lễ đón năm mới năm ngoái.
She brought a colorful hagoita to the picnic, and we played hanetsuki all afternoon.
Cô ấy mang một chiếc hagoita đầy màu sắc đến buổi dã ngoại, và chúng tôi đã chơi hanetsuki cả buổi chiều.



























