Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Handwriting
01
chữ viết tay, nét chữ
something written by hand
02
chữ viết tay
the act of writing by hand using pen or pencil to form letters, words, or symbols
Các ví dụ
He struggled with handwriting, often finding it difficult to maintain consistent letter forms.
Anh ấy vật lộn với chữ viết tay, thường thấy khó khăn trong việc duy trì các hình dạng chữ cái nhất quán.
She practiced handwriting diligently, hoping to improve her penmanship skills.
Cô ấy đã luyện tập chữ viết tay một cách chăm chỉ, hy vọng cải thiện kỹ năng viết chữ đẹp của mình.
Cây Từ Vựng
handwriting
handwrite
hand
write



























