handwriting
hand
ˈhænd
hānd
wri
raɪ
rai
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/hˈændɹa‍ɪtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "handwriting"trong tiếng Anh

Handwriting
01

chữ viết tay, nét chữ

something written by hand
handwriting definition and meaning
02

chữ viết tay

the act of writing by hand using pen or pencil to form letters, words, or symbols
example
Các ví dụ
He struggled with handwriting, often finding it difficult to maintain consistent letter forms.
Anh ấy vật lộn với chữ viết tay, thường thấy khó khăn trong việc duy trì các hình dạng chữ cái nhất quán.
She practiced handwriting diligently, hoping to improve her penmanship skills.
Cô ấy đã luyện tập chữ viết tay một cách chăm chỉ, hy vọng cải thiện kỹ năng viết chữ đẹp của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store