Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Handyman
Các ví dụ
The handyman fixed the leaky faucet and repaired the broken fence in the backyard.
Người thợ sửa chữa đã sửa vòi nước bị rò rỉ và sửa hàng rào bị hỏng ở sân sau.
She hired a handyman to assemble new furniture and hang shelves in her apartment.
Cô ấy thuê một thợ sửa chữa để lắp ráp đồ nội thất mới và treo kệ trong căn hộ của mình.
Cây Từ Vựng
handyman
handy
man



























