handsome
hand
hænd
hānd
some
sʌm
sam
British pronunciation
/ˈhænsəm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "handsome"trong tiếng Anh

handsome
01

đẹp trai, hấp dẫn

(of a man) having an attractive face and body
handsome definition and meaning
example
Các ví dụ
He is a handsome man with a strong jawline and neatly styled hair.
Anh ấy là một người đàn ông đẹp trai với đường nét hàm mạnh mẽ và mái tóc được tạo kiểu gọn gàng.
She could n't help but blush when the handsome stranger asked for her name.
Cô ấy không thể không đỏ mặt khi người đàn ông đẹp trai lạ mặt hỏi tên cô.
02

hào phóng, rộng lượng

generous in giving or providing help or resources
example
Các ví dụ
The community praised the local businessman for his handsome donations to the new school.
Cộng đồng đã khen ngợi doanh nhân địa phương vì những đóng góp hào phóng của ông cho trường học mới.
She received a handsome bonus at the end of the year for her outstanding performance.
Cô ấy đã nhận được một khoản tiền thưởng hào phóng vào cuối năm vì thành tích xuất sắc của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store