Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
handsome
Các ví dụ
He is a handsome man with a strong jawline and neatly styled hair.
Anh ấy là một người đàn ông đẹp trai với đường nét hàm mạnh mẽ và mái tóc được tạo kiểu gọn gàng.
She could n't help but blush when the handsome stranger asked for her name.
Cô ấy không thể không đỏ mặt khi người đàn ông đẹp trai lạ mặt hỏi tên cô.
02
hào phóng, rộng lượng
generous in giving or providing help or resources
Các ví dụ
The community praised the local businessman for his handsome donations to the new school.
Cộng đồng đã khen ngợi doanh nhân địa phương vì những đóng góp hào phóng của ông cho trường học mới.
She received a handsome bonus at the end of the year for her outstanding performance.
Cô ấy đã nhận được một khoản tiền thưởng hào phóng vào cuối năm vì thành tích xuất sắc của mình.
Cây Từ Vựng
handsomely
handsomeness
handsome



























