Grumpy
volume
British pronunciation/ɡɹˈʌmpi/
American pronunciation/ˈɡɹəmpi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "grumpy"

01

cáu kỉnh

irritable, easily annoyed, or in a bad mood
grumpy definition and meaning
example
Ví dụ
examples
You seem grumpier than usual.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store