grumbling
grum
ˈgrəm
grēm
b
ling
lɪng
ling
British pronunciation
/ɡɹˈʌmblɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "grumbling"trong tiếng Anh

grumbling
01

càu nhàu, ầm ầm

producing a low, discontented, or continuous sound
example
Các ví dụ
As the storm approached, the grumbling thunder warned of impending rain.
Khi cơn bão đến gần, tiếng sấm ầm ầm báo hiệu cơn mưa sắp tới.
The grumbling engine of the old car struggled to start in the cold morning.
Động cơ càu nhàu của chiếc xe cũ khó khăn để khởi động trong buổi sáng lạnh giá.
Grumbling
01

lời càu nhàu, tiếng cằn nhằn

a complaint uttered in a low and indistinct tone
02

tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm

a loud low dull continuous noise
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store