Grumbling
volume
British pronunciation/ɡɹˈʌmblɪŋ/
American pronunciation/ˈɡɹəmbəɫɪŋ/, /ˈɡɹəmbɫɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "grumbling"

grumbling
01

grumbling, gầm gừ

producing a low, discontented, or continuous sound
Grumbling
01

lầm bầm, càu nhàu

a complaint uttered in a low and indistinct tone
02

lẩm bẩm, thì thầm

a loud low dull continuous noise

grumbling

adj

grumble

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store