LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Grumbling
/ɡɹˈʌmblɪŋ/
/ˈɡɹəmbəɫɪŋ/, /ˈɡɹəmbɫɪŋ/
Adjective (1)
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "grumbling"
grumbling
TÍNH TỪ
01
grumbling
, gầm gừ
producing a low, discontented, or continuous sound
Grumbling
DANH TỪ
01
lầm bầm
, càu nhàu
a complaint uttered in a low and indistinct tone
02
lẩm bẩm
, thì thầm
a loud low dull continuous noise
grumbling
adj
grumble
v
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App