gruff
gruff
grəf
grēf
British pronunciation
/ɡɹˈʌf/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gruff"trong tiếng Anh

01

thô lỗ, cộc cằn

characterized by a rough and deep tone, often sounding harsh
example
Các ví dụ
The old sailor 's gruff voice carried across the deck as he shouted orders to the crew.
Giọng nói khàn khàn của người thủy thủ già vang khắp boong tàu khi ông hét ra lệnh cho đoàn thủy thủ.
Despite his gruff tone, there was a hint of kindness in the way he spoke to the frightened child.
Mặc dù giọng điệu cộc cằn của anh ấy, nhưng có một chút tử tế trong cách anh ấy nói chuyện với đứa trẻ sợ hãi.
02

cộc cằn, gắt gỏng

brusque and surly and forbidding
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store