Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
glowing
Các ví dụ
The glowing embers of the campfire warmed the night air.
Những thanh hồng rực sáng của đống lửa trại sưởi ấm không khí đêm.
She held the glowing lantern aloft as she walked through the dark forest.
Cô ấy giơ cao chiếc đèn lồng phát sáng khi đi qua khu rừng tối.
Các ví dụ
The restaurant received glowing reviews for its outstanding service and delectable cuisine.
Nhà hàng nhận được những đánh giá tuyệt vời cho dịch vụ xuất sắc và ẩm thực ngon miệng.
After the impressive presentation, the audience gave the speaker glowing applause.
Sau bài thuyết trình ấn tượng, khán giả đã dành cho diễn giả một tràng pháo tay nồng nhiệt.
Các ví dụ
The beach houses were painted in glowing shades of coral and turquoise, reflecting the vibrant spirit of the area.
Những ngôi nhà bãi biển được sơn bằng những sắc thái rực rỡ của san hô và ngọc lam, phản ánh tinh thần sôi động của khu vực.
The artist used glowing colors in the painting to evoke feelings of warmth and joy.
Nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc rực rỡ trong bức tranh để gợi lên cảm giác ấm áp và vui vẻ.
04
rạng rỡ, lấp lánh
(of a person's complexion) looking healthy, radiant, and bright, often with a natural shine or warmth
Các ví dụ
After using the new skincare routine, she had a glowing complexion.
Sau khi sử dụng quy trình chăm sóc da mới, cô ấy có làn da rạng rỡ.
Her face had a glowing complexion, making her look vibrant and well-rested.
Khuôn mặt cô ấy có làn da rạng rỡ, khiến cô trông tràn đầy sức sống và nghỉ ngơi đầy đủ.
Cây Từ Vựng
glowingly
glowing
glow



























