laudatory
lau
ˈlɔ
law
da
to
ˌtɔ
taw
ry
ri
ri
British pronunciation
/lˈɔːdətəɹˌi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "laudatory"trong tiếng Anh

laudatory
01

ca ngợi, khen ngợi

expressing great praise or admiration
example
Các ví dụ
The film received laudatory reviews from most critics.
Bộ phim nhận được những đánh giá ca ngợi từ hầu hết các nhà phê bình.
After her performance, she was met with laudatory applause from the audience.
Sau màn trình diễn của mình, cô đã nhận được những tràng pháo tay khen ngợi từ khán giả.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store