Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
laudatory
Các ví dụ
The film received laudatory reviews from most critics.
Bộ phim nhận được những đánh giá ca ngợi từ hầu hết các nhà phê bình.
After her performance, she was met with laudatory applause from the audience.
Sau màn trình diễn của mình, cô đã nhận được những tràng pháo tay khen ngợi từ khán giả.



























