laud
laud
lɔd
lawd
British pronunciation
/lˈɔːd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "laud"trong tiếng Anh

01

khen ngợi, ca ngợi

to praise or express admiration for someone or something
example
Các ví dụ
Teachers should laud students for their achievements to boost their confidence.
Giáo viên nên khen ngợi học sinh vì những thành tích của họ để tăng cường sự tự tin.
Environmentalists laud the company for its sustainable practices.
Các nhà môi trường ca ngợi công ty vì các hoạt động bền vững của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store