Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
exquisitely
01
một cách tinh xảo, với sự tinh tế tuyệt vời
in a way that shows exceptional beauty, refinement, or craftsmanship
Các ví dụ
The necklace was exquisitely designed with tiny emeralds.
Chiếc vòng cổ được thiết kế tinh xảo với những viên ngọc lục bảo nhỏ.
Her gown was exquisitely embroidered with silver thread.
Chiếc váy của cô ấy được thêu tinh xảo bằng chỉ bạc.
02
tuyệt vời, ngon lành
in a way that involves strong or acute emotional or physical sensation
Các ví dụ
The loss was exquisitely painful, leaving him speechless.
Sự mất mát cực kỳ đau đớn, khiến anh ấy không nói nên lời.
She remembered the moment exquisitely, as though it had just happened.
Cô ấy nhớ lại khoảnh khắc một cách tinh tế, như thể nó vừa mới xảy ra.
2.1
một cách tinh tế, với sự nhạy cảm cao
in a way that demonstrates keen awareness, responsiveness, or discernment
Các ví dụ
She responded exquisitely to the subtlest changes in tone.
Cô ấy đã phản ứng tinh tế với những thay đổi tinh tế nhất trong giọng điệu.
The musician was exquisitely tuned to the orchestra's tempo.
Nhạc sĩ đã tinh tế điều chỉnh theo nhịp độ của dàn nhạc.
Cây Từ Vựng
exquisitely
exquisite



























