extant
ex
ˈɛk
ek
tant
stənt
stēnt
British pronunciation
/ɛkstˈɑːnt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "extant"trong tiếng Anh

01

còn tồn tại, được bảo tồn

existing despite being extremely old
example
Các ví dụ
The museum houses an extant manuscript from the 15th century.
Bảo tàng lưu giữ một bản thảo còn tồn tại từ thế kỷ 15.
The extant letters provide valuable insight into historical events.
Những lá thư còn tồn tại cung cấp cái nhìn sâu sắc quý giá vào các sự kiện lịch sử.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store