Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
extant
01
còn tồn tại, được bảo tồn
existing despite being extremely old
Các ví dụ
The museum houses an extant manuscript from the 15th century.
Bảo tàng lưu giữ một bản thảo còn tồn tại từ thế kỷ 15.
The extant letters provide valuable insight into historical events.
Những lá thư còn tồn tại cung cấp cái nhìn sâu sắc quý giá vào các sự kiện lịch sử.
Cây Từ Vựng
nonextant
extant



























