Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dog days
01
những ngày khó khăn, thời kỳ khốn khó
a period of hardship, struggle, or adversity
Các ví dụ
If they do n't prepare well, they will face the dog days of a difficult exam.
Nếu họ không chuẩn bị tốt, họ sẽ phải đối mặt với những ngày khó khăn của một kỳ thi khó khăn.
She has been through the dog days of a divorce, with legal battles and emotional turmoil.
Cô ấy đã trải qua những ngày khó khăn của một cuộc ly hôn, với những trận chiến pháp lý và hỗn loạn cảm xúc.
02
những ngày nóng như đổ lửa, thời kỳ nắng nóng
a period of hot weather between early July and early September
Các ví dụ
The region experienced a severe dry spell during the summer months, with little to no rainfall for weeks on end.
Khu vực trải qua một đợt nắng nóng nghiêm trọng trong những tháng mùa hè, với lượng mưa ít hoặc không có trong nhiều tuần liên tiếp.
Farmers faced significant challenges during the dry spell as their crops struggled to survive without sufficient water.
Nông dân phải đối mặt với những thách thức đáng kể trong những ngày nóng như đổ lửa khi cây trồng của họ vật lộn để tồn tại mà không có đủ nước.



























