Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cabalism
01
chủ nghĩa cabal, kabala
a mystical tradition in Judaism that explores the hidden, symbolic meanings within Jewish scripture and religious texts
Các ví dụ
Cabalism first emerged in medieval Spain and Southern France, where Jewish mystics and scholars developed this new approach to spirituality and Scripture.
Kabala lần đầu tiên xuất hiện ở Tây Ban Nha thời trung cổ và miền nam nước Pháp, nơi các nhà thần bí và học giả Do Thái đã phát triển cách tiếp cận mới này đối với tâm linh và Kinh Thánh.
Academic interest in cabalism has grown, as scholars seek to understand the historical development and spread of this mystical tradition.
Sự quan tâm học thuật đến kabala đã tăng lên, khi các học giả tìm hiểu sự phát triển lịch sử và lan truyền của truyền thống huyền bí này.
02
cabala, kabbalah
the specific doctrines, teachings, and texts that comprise the theological content of Jewish mysticism
Các ví dụ
Which texts were considered genuinely representative of cabalism's secret teachings was a subject of debate.
Những văn bản nào được coi là đại diện chân chính cho những giáo lý bí mật của cabala là một chủ đề tranh luận.
Scholars have worked to reconstruct the original contours of medieval Jewish cabalism by analyzing surviving texts of its cosmological cabalisms.
Các học giả đã làm việc để tái tạo lại các đường nét ban đầu của chủ nghĩa cabal Do Thái thời trung cổ bằng cách phân tích các văn bản còn sót lại về các thuyết vũ trụ cabal của nó.
Cây Từ Vựng
cabalism
cabal



























