Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Kasseri
Các ví dụ
At the Greek festival, we enjoyed slices of kasseri paired with olives and crusty bread.
Tại lễ hội Hy Lạp, chúng tôi thưởng thức những lát kasseri kết hợp với ô liu và bánh mì giòn.
The chef recommended melting kasseri over grilled vegetables for an authentic Mediterranean touch.
Đầu bếp đã đề nghị làm chảy kasseri trên rau nướng để có hương vị Địa Trung Hải chân thực.



























