Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sleeping sickness
01
bệnh ngủ, bệnh trypanosomiasis châu Phi
a tropical disease transmitted by tsetse flies, causing fever, headaches, and etc.
Các ví dụ
Jack in a tsetse fly area had fever and sleep issues, indicating possible sleeping sickness.
Jack ở khu vực có ruồi tse-tse bị sốt và có vấn đề về giấc ngủ, cho thấy có thể bị bệnh ngủ.
Early diagnosis through blood tests is crucial for effective treatment of sleeping sickness.
Chẩn đoán sớm thông qua xét nghiệm máu là rất quan trọng để điều trị hiệu quả bệnh ngủ li bì.



























