Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sensitively
01
nhạy cảm, một cách tế nhị
in a way that shows empathy or attentiveness to how others feel
Các ví dụ
She spoke sensitively to the grieving parents.
Cô ấy nói chuyện một cách nhạy cảm với những bậc cha mẹ đang đau buồn.
The teacher dealt sensitively with the student's embarrassment.
Giáo viên đã xử lý một cách nhạy cảm với sự bối rối của học sinh.
1.1
nhạy cảm, một cách nhạy cảm
in a careful, respectful manner that preserves or enhances the value of something
Các ví dụ
The building was sensitively renovated to retain its historic charm.
Tòa nhà đã được nhạy cảm cải tạo để giữ lại sức hấp dẫn lịch sử của nó.
The manuscript was sensitively translated for modern readers.
Bản thảo đã được dịch nhạy cảm cho độc giả hiện đại.
02
nhạy cảm, một cách nhạy cảm
in a way that reacts to minor environmental or situational changes
Các ví dụ
The equipment is designed to function sensitively in extreme temperatures.
Thiết bị được thiết kế để hoạt động nhạy cảm trong nhiệt độ khắc nghiệt.
Some animals respond sensitively to shifts in atmospheric pressure.
Một số loài động vật phản ứng nhạy cảm với sự thay đổi áp suất khí quyển.
Các ví dụ
He reacted too sensitively to a harmless joke.
Anh ấy đã phản ứng quá nhạy cảm trước một trò đùa vô hại.
She takes criticism very sensitively.
Cô ấy tiếp nhận những lời chỉ trích rất nhạy cảm.
03
nhạy cảm, một cách nhạy cảm
in a way that respects privacy, confidentiality, or secrecy
Các ví dụ
The documents will be handled sensitively and securely.
Các tài liệu sẽ được xử lý một cách nhạy cảm và an toàn.
She ensured the subject 's identity was treated sensitively.
Cô ấy đảm bảo rằng danh tính của đối tượng được xử lý một cách nhạy cảm.
04
một cách nhạy cảm, với sự nhạy cảm
in a way that reflects deep feeling or refined artistic expression
Các ví dụ
She paints landscapes sensitively and vividly.
Cô ấy vẽ phong cảnh một cách tinh tế và sống động.
The piece was interpreted sensitively by the pianist.
Tác phẩm đã được nghệ sĩ dương cầm diễn giải một cách tinh tế.
05
nhạy cảm
set a controlled fire to halt an advancing forest to prairie fire
Cây Từ Vựng
insensitively
sensitively
sensitive
sense



























