Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to quick-freeze
01
đông lạnh nhanh, làm đông nhanh
to rapidly lower the temperature of something to maintain its freshness or quality
Các ví dụ
The fisherman quick-froze the catch immediately after returning to shore to maintain its freshness.
Ngư dân đã nhanh chóng đông lạnh mẻ lưới ngay sau khi trở về bờ để giữ được độ tươi.
The food processing plant is quick-freezing vegetables to preserve their nutrients and texture.
Nhà máy chế biến thực phẩm đông lạnh nhanh rau để bảo quản chất dinh dưỡng và kết cấu của chúng.



























