to quick-freeze
Pronunciation
/kwˈɪkfɹˈiːz/
British pronunciation
/kwˈɪkfɹˈiːz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "quick-freeze"trong tiếng Anh

to quick-freeze
01

đông lạnh nhanh, làm đông nhanh

to rapidly lower the temperature of something to maintain its freshness or quality
example
Các ví dụ
The fisherman quick-froze the catch immediately after returning to shore to maintain its freshness.
Ngư dân đã nhanh chóng đông lạnh mẻ lưới ngay sau khi trở về bờ để giữ được độ tươi.
The food processing plant is quick-freezing vegetables to preserve their nutrients and texture.
Nhà máy chế biến thực phẩm đông lạnh nhanh rau để bảo quản chất dinh dưỡng và kết cấu của chúng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store