Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
quick-witted
01
nhanh trí, thông minh
able to respond or react quickly and cleverly, especially in conversation or situations requiring immediate thought
Các ví dụ
The quick-witted student always had the perfect comeback ready for the teacher's questions.
Học sinh nhanh trí luôn có câu trả lời hoàn hảo sẵn sàng cho các câu hỏi của giáo viên.
In a fast-paced environment, being quick-witted can be a major asset.
Trong một môi trường nhịp độ nhanh, nhanh trí có thể là một lợi thế lớn.



























