LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Quick-thinking
/kwˈɪkθˈɪŋkɪŋ/
/kwˈɪkθˈɪŋkɪŋ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "quick-thinking"
quick-thinking
TÍNH TỪ
01
suy nghĩ nhanh
adept at swift, effective decision-making or response in fast-paced scenarios
Ví dụ
The
quick-thinking
lifeguard
rescued
the
drowning
swimmer
and
saved
his
neck
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App