Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Quickdraw
01
móc nhanh, quickdraw
a piece of climbing equipment used by rock climbers and mountaineers to attach ropes to anchors
Các ví dụ
The climber used a quickdraw to secure the rope to the bolt.
Người leo núi đã sử dụng một quickdraw để buộc dây vào bu lông.
Make sure to check each quickdraw before starting the climb.
Hãy chắc chắn kiểm tra từng quickdraw trước khi bắt đầu leo.



























