quick-throw
Pronunciation
/kwˈɪkθɹˈoʊ/
British pronunciation
/kwˈɪkθɹˈəʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "quick-throw"trong tiếng Anh

Quick-throw
01

ném nhanh, quăng nhanh

a fast throw-in taken by a rugby player from the sideline to restart play quickly
example
Các ví dụ
He made a quick-throw to catch the defense off guard.
Anh ấy thực hiện một cú ném nhanh để bắt phòng ngự mất cảnh giác.
The referee signaled for a quick-throw to be taken.
Trọng tài ra hiệu thực hiện một ném nhanh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store