picayune
pi
ˌpɪ
pi
cayune
ˈkijun
kiyoon
British pronunciation
/pˈɪkeɪjˌuːn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "picayune"trong tiếng Anh

picayune
01

không đáng kể, nhỏ nhặt

considered to be of small importance or value
DisapprovingDisapproving
InformalInformal
example
Các ví dụ
He wasted time arguing over picayune details instead of focusing on the main issue.
Anh ta lãng phí thời gian tranh cãi về những chi tiết vụn vặt thay vì tập trung vào vấn đề chính.
She dismissed the criticism as picayune complaints that did n't affect the overall success of the project.
Cô ấy bác bỏ những lời chỉ trích như những lời phàn nàn vụn vặt không ảnh hưởng đến thành công tổng thể của dự án.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store