Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Piccalilli
01
piccalilli, gia vị cay và chua của Anh làm từ rau củ ngâm giấm
a tangy and spicy British relish made with pickled vegetables
Các ví dụ
She served a side dish of piccalilli with her homemade burgers.
Cô ấy phục vụ một món ăn kèm là piccalilli với bánh mì kẹp thịt tự làm.
You ca n't go wrong with a dollop of piccalilli on a juicy burger or hot dog.
Bạn không thể sai lầm khi thêm một muỗng piccalilli lên bánh burger mọng nước hoặc xúc xích nóng.



























