murky
mur
ˈmɜr
mēr
ky
ki
ki
British pronunciation
/mˈɜːki/

Định nghĩa và ý nghĩa của "murky"trong tiếng Anh

01

đục, bùn lầy

(of liquids) not clear or transparent
example
Các ví dụ
After the heavy rainfall, the normally clear river became murky with sediment runoff from the surrounding hills.
Sau trận mưa lớn, con sông thường trong xanh trở nên đục ngầu do dòng chảy trầm tích từ những ngọn đồi xung quanh.
The fisherman hesitated to cast his line into the murky pond, unable to see beneath the surface.
Người đánh cá do dự không muốn thả dây câu của mình xuống ao đục, không thể nhìn thấy bên dưới bề mặt.
02

u ám, nhiều mây

(of sky) cloudy or dark, often resulting in a gloomy atmosphere
example
Các ví dụ
The murky sky threatened rain, casting a pall over the landscape.
Bầu trời u ám đe dọa mưa, phủ một bóng tối lên phong cảnh.
The murky sky cast a dull light over the city, making everything appear shadowy.
Bầu trời u ám tỏa ánh sáng mờ nhạt lên thành phố, khiến mọi thứ trông mờ ảo.
03

mờ ám, khó hiểu

difficult to understand, often implying hidden or questionable aspects
example
Các ví dụ
The politician 's murky past raised concerns about his integrity.
Quá khứ mờ ám của chính trị gia đã làm dấy lên lo ngại về sự liêm chính của ông ta.
They uncovered murky dealings within the organization that suggested corruption.
Họ đã phát hiện ra những giao dịch mờ ám trong tổ chức cho thấy có tham nhũng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store