Murmuring
volume
British pronunciation/mˈɜːməɹɪŋ/
American pronunciation/ˈmɝmɝɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "murmuring"

murmuring
01

thì thầm, rì rào

making a soft, low, and indistinct sound
Murmuring
01

thì thầm, rì rào

a low continuous indistinct sound; often accompanied by movement of the lips without the production of articulate speech
02

thì thầm, cảm thán

a complaint uttered in a low and indistinct tone

murmuring

adj

murmur

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store